Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "rõ ràng" 2 hit

Vietnamese rõ ràng
button1
English Adjectivesclearly, vivid
Example
Nói rõ ràng
Speak clearly
Vietnamese rõ ràng
button1
English Adjectivesclearly, distinctly
Example
Núi hiện rõ ràng trong sương.
The mountain is clearly visible.

Search Results for Synonyms "rõ ràng" 0hit

Search Results for Phrases "rõ ràng" 7hit

Nói rõ ràng
Speak clearly
Núi hiện rõ ràng trong sương.
The mountain is clearly visible.
Công ty có chính sách rõ ràng.
The company has a clear policy.
Công ty có phương châm rõ ràng.
The company has a clear policy.
Chúng ta cần có phương hướng rõ ràng.
We need a clear direction.
Tối nay bạn có thể nhìn thấy những ngôi sao rõ ràng
Chúng tôi chọn theo tiêu chí rõ ràng.
We select according to clear criteria.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z